Characters remaining: 500/500
Translation

ready reckoner

/'redi'reknə/
Academic
Friendly

Từ "ready reckoner" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học các lĩnh vực liên quan đến tính toán. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin bổ sung:

Giải thích

"Ready reckoner" được hiểu một bảng tính sẵn hoặc một công cụ hỗ trợ tính toán nhanh. thường chứa các số liệu, công thức, hoặc quy tắc tính toán người dùng có thể tham khảo để tính toán một cách nhanh chóng không cần phải làm toán phức tạp.

dụ sử dụng
  1. Trong toán học:

    • "The engineer used a ready reckoner to quickly calculate the area of the construction site."
    • (Kỹ sư đã sử dụng bảng tính sẵn để tính nhanh diện tích của công trường xây dựng.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "The accountant referred to a ready reckoner for tax calculations."
    • (Kế toán đã tham khảo bảng tính sẵn để tính thuế.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực khác: "Ready reckoner" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, xây dựng, khoa học, nơi việc tính toán nhanh rất quan trọng.
  • Biến thể: Không biến thể cụ thể cho từ này, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "calculator" (máy tính) hoặc "formula" (công thức) thường được sử dụng theo nghĩa gần giống.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Calculator: Cũng chỉ ra công cụ dùng để tính toán, nhưng thường máy tính điện tử.
  • Spreadsheet: Bảng tính, thường dùng trong phần mềm như Excel để tổ chức tính toán dữ liệu.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Work out": Tính toán, tìm ra giải pháp cho một vấn đề.
    • dụ: "I need to work out the total cost of the project."
  • "Figure out": Tìm ra, hiểu ra điều đó.
    • dụ: "Can you figure out the answer to this math problem?"
Tổng kết

"Ready reckoner" một công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực, giúp người dùng thực hiện các tính toán một cách nhanh chóng hiệu quả.

danh từ
  1. (toán học) bảng tính sẵn

Synonyms

Comments and discussion on the word "ready reckoner"